Tên | Ý nghĩa | |
Quang Minh | Quang: Vinh quang; Minh: Thông minh, sáng. | |
Thiên Hựu | Thiên Hựu: Đứa trẻ sinh ra được trời ban nhiều may mắn. | |
Vỹ Kỳ | Vỹ: Rộng mở, vĩ đại; Kỳ: May mắn. | |
Kiến Huy | Kiến: Kiến tạo; Huy: Huy hoàng. | |
Hiếu Cường | Hiếu: Hiếu thuận; Cường: Cường tráng, khỏe mạnh, siêu cường. | |
Minh Huy | Minh: Thông minh; Huy: Huy hoàng, sáng sủa. | |
Vỹ Thành | Vỹ: Rộng mở, vĩ đại; Thành: Thành thật, chân thành. | |
Minh Hiên | Minh: Thông minh; Hiên: Khí phách, hiên ngang. | |
Kiến Bách | Kiến: Sức khỏe; Bách: Trường thọ. | |
Anh Kiệt | Anh: Tinh anh, sáng suốt; Kiệt: Kiệt xuất. |
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Post a Comment