Gỗ công nghiệp | Gỗ tự nhiên | |
Giá |
- Rẻ - Thường từ 250.000 tới 450.000 đồng một m2. |
- Đắt - Từ 650.000 tới 1,5 triệu đồng một m2. |
Độ dày |
- Có 2 độ dày cơ bản là 8 và 12 mm. |
- Có 2 độ dày cơ bản là 15 và 18 mm. Như vậy, sàn gỗ tự nhiên dày và chịu lực uốn tốt hơn. |
Độ bền |
- Trong điều kiện bình thường, sàn gỗ công nghiệp có thể sử dụng trong 20 năm. - Càng dùng màu gỗ càng xấu. |
- Tuổi thọ cao từ 50 đến 70 năm. Chịu va đập tốt hơn sàn gỗ công nghiệp. - Càng dùng càng bóng đẹp. |
Màu sắc | - Có nhiều màu sắc và vân gỗ khác nhau. |
- Không có nhiều màu sắc, mỗi loại gỗ chỉ có một loại vân màu, số loại gỗ cũng giới hạn. |
Tính đồng nhất | - Có tính đồng nhất cao, "trăm thanh như một", tạo bề mặt đẹp, đồng đều. |
- Tính đồng nhất không cao, nhiều thanh trong lô sản phẩm có thể vênh màu. |
Tính năng |
- Hạn chế khả năng bị mối mọt, cong vênh, co ngót theo thời tiết. - Khả năng chịu ẩm kém. |
- Dễ bị mối mọt, cong vênh, co ngót, giãn nở theo thời tiết. - Chịu ẩm, chịu nước tốt hơn. |
Bảo dưỡng |
- Dễ lau chùi, bảo dưỡng vì ít khe hở tại các mối ghép, không bị bám bẩn. - Không được lau ẩm quá hoặc để nước chảy ướt, dễ gây rộp sàn. |
- Khó bảo dưỡng hơn do vẫn còn khe hở giữa các mối ghép.
|
Khả năng thay thế |
- Không sửa được nếu bị hỏng bề mặt. - Khó thay thế nếu mẫu đã hết trên thị trường. |
- Có thể xử lý và sơn lại bề mặt nếu bị hỏng, trầy xước. - Khi thay thế, chỉ cần tìm ván đúng chủng loại gỗ đã sử dụng. |
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Post a Comment